Kết quả tỷ số, trực tiếp Tallinna FC Ararat TTU vs Paide Linnameeskond B, 16h30 26/05

Tallinna FC Ararat TTU
Kết quả bóng đá Hạng 2 Estonia

Tallinna FC Ararat TTU vs Paide Linnameeskond B


16:30 ngày 26/05/2024

Đã kết thúc
Paide Linnameeskond B
Tallinna FC Ararat TTU
8
HT

4 - 1
Paide Linnameeskond B
1

Trực tiếp kết quả tỷ số Tallinna FC Ararat TTU vs Paide Linnameeskond B & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Tallinna FC Ararat TTU - Paide Linnameeskond B, thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 4 - 1

Diễn biến chính Tallinna FC Ararat TTU vs Paide Linnameeskond B

   Kirill Nesterov    1-0  5'    
      22' 1-1      Simon Usar
   Vladislav Tsurilkin    2-1  28'    
   Aleksandr Volkov    3-1  40'    
   Kirill Nesterov    4-1  45'    
   Aleksandr Volkov    5-1  60'    
   Alan Mones    6-1  70'    
   Aleksandr Volkov    7-1  83'    
   Kirill Nesterov    8-1  87'    
   Vladislav Tsurilkin       90'    

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Tallinna FC Ararat TTU vs Paide Linnameeskond B

Tallinna FC Ararat TTU   Paide Linnameeskond B
7
 
Phạt góc
 
6
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
0
33
 
Tổng cú sút
 
9
21
 
Sút trúng cầu môn
 
2
12
 
Sút ra ngoài
 
7
56%
 
Kiểm soát bóng
 
44%
54%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
46%
78
 
Pha tấn công
 
54
57
 
Tấn công nguy hiểm
 
36
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Harju JK Laagri
12
25
30
2
Tallinna FC Ararat TTU
12
11
23
3
JK Welco Elekter
12
11
21
4
Flora Tallinn II
11
6
20
5
Viimsi MRJK
11
7
19
6
Tallinna FC Levadia B
11
6
17
7
Elva
12
-14
10
8
JK Tallinna Kalev II
11
-9
9
9
Paide Linnameeskond B
12
-27
7
10
Tabasalu Charma
12
-16
5
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657