Kết quả tỷ số, trực tiếp Thor Akureyri vs Grindavik, 21h00 16/09

Thor Akureyri
Kết quả bóng đá Hạng nhất Iceland

Thor Akureyri vs Grindavik


21:00 ngày 16/09/2023

Đã kết thúc
Grindavik
Thor Akureyri
3
HT

1 - 0
Grindavik
0

Trực tiếp kết quả tỷ số Thor Akureyri vs Grindavik & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Thor Akureyri - Grindavik, thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 0

Diễn biến chính Thor Akureyri vs Grindavik

   Alexander Mar Thorlaksson       39'    
   Aron Ingi Magnusson    1-0  45'    
   Bjarni Guðjón Brynjólfsson    2-0  58'    
      60'        Dagur Ingi Hammer Gunnarsson
      73'        Oskar Orn Hauksson
   Fannar Dadi Gislason       78'    
      3-0  86'    

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Thor Akureyri vs Grindavik

Thor Akureyri   Grindavik
6
 
Phạt góc
 
4
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
2
7
 
Tổng cú sút
 
7
4
 
Sút trúng cầu môn
 
4
3
 
Sút ra ngoài
 
3
55%
 
Kiểm soát bóng
 
45%
60%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
40%
115
 
Pha tấn công
 
105
64
 
Tấn công nguy hiểm
 
42
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
UMF Njardvik
4
5
10
2
Fjolnir
4
4
10
3
Grotta Seltjarnarnes
4
2
8
4
Thor Akureyri
4
2
6
5
IBV Vestmannaeyjar
4
0
5
6
IR Reykjavik
4
0
5
7
Dalvik Reynir
4
-1
5
8
Keflavik
4
1
4
9
Grindavik
4
-1
3
10
Leiknir Reykjavik
4
-2
3
11
Afturelding
4
-5
2
12
Throttur Reykjavik
4
-5
1
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657