Kết quả tỷ số, trực tiếp Teuta Durres vs KF Tirana, 00h00 03/09

Teuta Durres
Kết quả bóng đá Albania Super league

Teuta Durres vs KF Tirana


00:00 ngày 03/09/2023

Đã kết thúc
KF Tirana
Teuta Durres
2
HT

2 - 1
KF Tirana
2

Trực tiếp kết quả tỷ số Teuta Durres vs KF Tirana & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Teuta Durres - KF Tirana, thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 2 - 1

Diễn biến chính Teuta Durres vs KF Tirana

      4' 0-1      Florent Hasani
   Realdo Fili    1-1  10'    
      14'        Albi Doka
      20'       
   David Gjinollari    2-1  20'    
   Arifi       34'    
   Ardit Iljazi       45'    
   Blerim Kotobelli       45'    
      59' 2-2      Filip Najdovski
      72'        Filip Najdovski
   Artan Jazxhi       72'    
   Ledio Beqja       90'    

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Teuta Durres vs KF Tirana

Teuta Durres   KF Tirana
4
 
Phạt góc
 
11
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
5
 
Thẻ vàng
 
3
6
 
Tổng cú sút
 
12
3
 
Sút trúng cầu môn
 
6
3
 
Sút ra ngoài
 
6
52%
 
Kiểm soát bóng
 
48%
56%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
44%
88
 
Pha tấn công
 
143
60
 
Tấn công nguy hiểm
 
110
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Partizani Tirana
36
22
63
2
Egnatia
36
13
63
3
Vllaznia Shkoder
36
7
59
4
Skenderbeu Korca
36
-2
51
5
KF Tirana
36
7
50
6
Teuta Durres
36
1
50
7
KS Dinamo Tirana
36
-1
47
8
KF Laci
36
6
46
9
Erzeni
36
-28
32
10
KS Perparimi Kukesi
36
-25
27
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657