Kết quả tỷ số, trực tiếp Shturmi vs FC Metalurgi Rustavi, 22h59 11/05

Shturmi
Kết quả bóng đá Georgia Division

Shturmi vs FC Metalurgi Rustavi


22:59 ngày 11/05/2024

Đã kết thúc
FC Metalurgi Rustavi
Shturmi
1
HT

0 - 1
FC Metalurgi Rustavi
1

Trực tiếp kết quả tỷ số Shturmi vs FC Metalurgi Rustavi & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Shturmi - FC Metalurgi Rustavi, thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 1

Diễn biến chính Shturmi vs FC Metalurgi Rustavi

      22' 0-1      Mate Kometiani (Assist:Yuta Nakano)
      30'        Nika Chumburidze
   Giorgi Khmaladze       32'    
   Zviad Sikharulia    1-1  64'    
   Irakli Zaridze       90'    

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Shturmi vs FC Metalurgi Rustavi

Shturmi   FC Metalurgi Rustavi
4
 
Phạt góc
 
5
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
2
 
Thẻ vàng
 
1
12
 
Tổng cú sút
 
11
5
 
Sút trúng cầu môn
 
4
7
 
Sút ra ngoài
 
7
55%
 
Kiểm soát bóng
 
45%
56%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
44%
103
 
Pha tấn công
 
115
64
 
Tấn công nguy hiểm
 
78
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
FC Sioni Bolnisi
14
13
26
2
FC Metalurgi Rustavi
14
10
26
3
Dinamo Tbilisi II
14
4
24
4
Gareji Sagarejo
14
5
22
5
Aragvi Dusheti
14
2
18
6
Spaeri FC
14
-1
18
7
WIT Georgia Tbilisi
14
-4
18
8
Shturmi
14
-3
16
9
Lokomotiv Tbilisi
14
-9
14
10
Kolkheti 1913 Poti
14
-17
10
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657