Kết quả tỷ số, trực tiếp Pontypridd vs Haverfordwest County, 19h30 29/03

Pontypridd
Kết quả bóng đá Welsh Premier League

Pontypridd vs Haverfordwest County


19:30 ngày 29/03/2024

Đã kết thúc
Haverfordwest County
Pontypridd
0
HT

0 - 0
Haverfordwest County
1

Trực tiếp kết quả tỷ số Pontypridd vs Haverfordwest County & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Pontypridd - Haverfordwest County, thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 0

Diễn biến chính Pontypridd vs Haverfordwest County

   Ethan Vaughan       40'    
      47'        Ricky Watts
      84'        Corey Shephard
   Ben Margetson       85'    
      88' 0-1      Rhys Abbruzzese

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Pontypridd vs Haverfordwest County

Pontypridd   Haverfordwest County
4
 
Phạt góc
 
7
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
2
 
Thẻ vàng
 
2
5
 
Tổng cú sút
 
13
1
 
Sút trúng cầu môn
 
3
4
 
Sút ra ngoài
 
10
47%
 
Kiểm soát bóng
 
53%
48%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
52%
2
 
Cứu thua
 
1
66
 
Pha tấn công
 
100
31
 
Tấn công nguy hiểm
 
56
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
The New Saints
22
63
62
2
Connahs Quay Nomads FC
22
30
47
3
Bala Town F.C.
22
5
37
4
UWIC Inter Cardiff
22
-11
34
5
Newtown AFC
22
4
33
6
Caernarfon
22
-1
31
7
Haverfordwest County
22
-4
28
8
Pen-y-Bont FC
22
-4
28
9
Barry Town United
22
-14
23
10
Aberystwyth Town
22
-28
15
11
Colwyn Bay
22
-22
14
12
Pontypridd
22
-18
13
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657