Kết quả tỷ số, trực tiếp Lokomotiv Tbilisi vs Gareji Sagarejo, 22h00 27/04

Lokomotiv Tbilisi
Kết quả bóng đá Georgia Division

Lokomotiv Tbilisi vs Gareji Sagarejo


22:00 ngày 27/04/2024

Đã kết thúc
Gareji Sagarejo
Lokomotiv Tbilisi
4
HT

1 - 1
Gareji Sagarejo
1

Trực tiếp kết quả tỷ số Lokomotiv Tbilisi vs Gareji Sagarejo & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Lokomotiv Tbilisi - Gareji Sagarejo, thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 1

Diễn biến chính Lokomotiv Tbilisi vs Gareji Sagarejo

   Roman Chachua       4'    
   Lasha Menteshashvili (Assist:Roman Chachua)    1-0  22'    
      28' 1-1      Levan Papava (Assist:Bachana Mosashvili)
   Nikoloz Basheleishvili (Assist:Lasha Menteshashvili)    2-1  55'    
   Mamia Gavashelishvili    3-1  60'    
   Giorgi Gabadze       67'    
   Sandro Shetsiruli       73'    
   Dato Bukiya       82'    
      90'        Bakar Mirtskhulava
   Mamia Gavashelishvili    4-1  90'    
      90'        Giorgi Bukhaidze

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Lokomotiv Tbilisi vs Gareji Sagarejo

Lokomotiv Tbilisi   Gareji Sagarejo
5
 
Phạt góc
 
5
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
4
 
Thẻ vàng
 
2
8
 
Tổng cú sút
 
10
6
 
Sút trúng cầu môn
 
2
2
 
Sút ra ngoài
 
8
41%
 
Kiểm soát bóng
 
59%
49%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
51%
115
 
Pha tấn công
 
142
51
 
Tấn công nguy hiểm
 
46
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
FC Sioni Bolnisi
14
13
26
2
FC Metalurgi Rustavi
14
10
26
3
Dinamo Tbilisi II
14
4
24
4
Gareji Sagarejo
14
5
22
5
Aragvi Dusheti
14
2
18
6
Spaeri FC
14
-1
18
7
WIT Georgia Tbilisi
14
-4
18
8
Shturmi
14
-3
16
9
Lokomotiv Tbilisi
14
-9
14
10
Kolkheti 1913 Poti
14
-17
10
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657