Kết quả tỷ số, trực tiếp Lokomotiv Tbilisi vs Dinamo Tbilisi II, 22h00 15/05

Lokomotiv Tbilisi
Kết quả bóng đá Georgia Division

Lokomotiv Tbilisi vs Dinamo Tbilisi II


22:00 ngày 15/05/2024

Đã kết thúc
Dinamo Tbilisi II
Lokomotiv Tbilisi
2
HT

1 - 2
Dinamo Tbilisi II
4

Trực tiếp kết quả tỷ số Lokomotiv Tbilisi vs Dinamo Tbilisi II & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Lokomotiv Tbilisi - Dinamo Tbilisi II, thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 2

Diễn biến chính Lokomotiv Tbilisi vs Dinamo Tbilisi II

      7' 0-1      Alexander Feikrishvili (Assist:David Gotsiridze)
   Mamia Gavashelishvili (Assist:Lasha Menteshashvili)    1-1  13'    
      14' 1-2      Temur Odikadze (Assist:Shota Kverenchkhiladze)
      37'        Irakli Iakobidze
      45'        Rati Grigalava
   Lasha Menteshashvili       57'    
      60'        David Gotsiridze
   Mamia Gavashelishvili    2-2  70'    
      75'        Giorgi Meparishvili
      81' 2-3      Giorgi Meparishvili (Assist:Luka Fridonishvili)
      90' 2-4      David Gotsiridze

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Lokomotiv Tbilisi vs Dinamo Tbilisi II

Lokomotiv Tbilisi   Dinamo Tbilisi II
5
 
Phạt góc
 
5
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
4
18
 
Tổng cú sút
 
13
7
 
Sút trúng cầu môn
 
10
11
 
Sút ra ngoài
 
3
55%
 
Kiểm soát bóng
 
45%
57%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
43%
147
 
Pha tấn công
 
125
75
 
Tấn công nguy hiểm
 
56
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
FC Sioni Bolnisi
14
13
26
2
FC Metalurgi Rustavi
14
10
26
3
Dinamo Tbilisi II
14
4
24
4
Gareji Sagarejo
14
5
22
5
Aragvi Dusheti
14
2
18
6
Spaeri FC
14
-1
18
7
WIT Georgia Tbilisi
14
-4
18
8
Shturmi
14
-3
16
9
Lokomotiv Tbilisi
14
-9
14
10
Kolkheti 1913 Poti
14
-17
10
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657