Kết quả tỷ số, trực tiếp FC Metalurgi Rustavi vs Dinamo Tbilisi II, 20h00 01/05

FC Metalurgi Rustavi
Kết quả bóng đá Georgia Division

FC Metalurgi Rustavi vs Dinamo Tbilisi II


20:00 ngày 01/05/2024

Đã kết thúc
Dinamo Tbilisi II
1
FC Metalurgi Rustavi
4
HT

1 - 0
Dinamo Tbilisi II
1

Trực tiếp kết quả tỷ số FC Metalurgi Rustavi vs Dinamo Tbilisi II & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận FC Metalurgi Rustavi - Dinamo Tbilisi II, thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 0

Diễn biến chính FC Metalurgi Rustavi vs Dinamo Tbilisi II

   Mate Kometiani (Assist:Yuta Nakano)    1-0  1'    
      33'        Saba Akhalkatsi
   Giorgi Gabedava    2-0  51'    
      58'        Avtandil Mashava
      68'        Tengo Gobeshia
      78' 2-1      David Gotsiridze (Assist:Temur Gognadze)
   Luka Kemoklidze (Assist:Yuta Nakano)    3-1  85'    
   Zaur Sitchinava    4-1  90'    

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê FC Metalurgi Rustavi vs Dinamo Tbilisi II

FC Metalurgi Rustavi   Dinamo Tbilisi II
6
 
Phạt góc
 
8
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
0
 
Thẻ vàng
 
2
0
 
Red card
 
1
15
 
Tổng cú sút
 
6
7
 
Sút trúng cầu môn
 
3
8
 
Sút ra ngoài
 
3
44%
 
Kiểm soát bóng
 
56%
42%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
58%
111
 
Pha tấn công
 
115
69
 
Tấn công nguy hiểm
 
67
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
FC Sioni Bolnisi
14
13
26
2
FC Metalurgi Rustavi
14
10
26
3
Dinamo Tbilisi II
14
4
24
4
Gareji Sagarejo
14
5
22
5
Aragvi Dusheti
14
2
18
6
Spaeri FC
14
-1
18
7
WIT Georgia Tbilisi
14
-4
18
8
Shturmi
14
-3
16
9
Lokomotiv Tbilisi
14
-9
14
10
Kolkheti 1913 Poti
14
-17
10
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657