Quốc gia: Pháp
Sân nhà: Municipal Saint-Symphorien Stade
1 | Paul Delecroix | Thủ môn | 14/10/1988 |
2 | Dylan Bronn | Hậu vệ | 19/06/1995 |
3 | Matthieu Udol | Hậu vệ | 20/03/1996 |
4 | Kevin NDoram | Tiền vệ | 22/01/1996 |
5 | Victorien Angban | Tiền vệ | 29/09/1996 |
6 | Mamadou Fofana | Hậu vệ | 21/01/1998 |
7 | Ibrahima Niane | Tiền đạo | 11/03/1999 |
8 | Boubacar Traore | Tiền vệ | 20/08/2001 |
9 | Thierry Ambrose | Tiền đạo | 28/03/1997 |
10 | Farid Boulaya | Tiền vệ | 25/02/1993 |
11 | Opa Nguette | Tiền vệ | 08/07/1994 |
12 | Warren Tchimbembe | Tiền vệ | 21/04/1998 |
13 | Ababacar Moustapha Lo | Hậu vệ | 02/01/2000 |
13 | Mamadou Lamine Gueye | Tiền vệ | 13/03/1998 |
14 | Vincent Pajot | Tiền vệ | 19/08/1990 |
15 | Pape Sarr | Tiền đạo | 15/02/1987 |
16 | Alexandre Oukidja | Thủ môn | 19/07/1988 |
17 | Thomas Delaine | Hậu vệ | 24/03/1992 |
18 | Fabien Centonze | Hậu vệ | 16/01/1996 |
19 | Habib Maiga | Tiền vệ | 01/01/1996 |
20 | Ernest Boahene | Hậu vệ | |
21 | John Boye | Hậu vệ | 23/04/1987 |
22 | Youssef Maziz | Tiền vệ | 24/06/1998 |
22 | Sami Lahssaini | Tiền vệ | 18/09/1998 |
23 | Boubakar Kouyate | Hậu vệ | 15/04/1997 |
24 | Aaron Leya Iseka | Tiền đạo | 15/11/1997 |
25 | Adama Traore | Tiền vệ | 05/06/1995 |
26 | Papa Ndiaga Yade | Tiền đạo | 05/01/2000 |
27 | Vagner Jose Dias Goncalves | Tiền vệ | 10/01/1996 |
28 | Manuel Cabit | Hậu vệ | 03/06/1993 |
29 | Lenny Lacroix | Hậu vệ | 06/02/2003 |
30 | Marc-Aurele Caillard | Thủ môn | 12/05/1994 |
Đối tác liên kết: Tỷ số trực tuyến | Máy tính dự đoán bóng đá đêm nay | Kèo bóng đá trực tuyến | Link xem trực tiếp bóng đá | 188BET | jun88 | Nhà cái uy tín nhất hiện nay