Quốc gia: Nhật Bản
Sân nhà: Hiroshima Big Arch
1 | Takuto Hayashi | Thủ môn | 09/08/1982 |
2 | Yuki Nogami | Hậu vệ | 20/04/1991 |
3 | Akira Ibayashi | Hậu vệ | 05/09/1990 |
5 | Hiroya Matsumoto | Tiền vệ | 10/08/2000 |
6 | Toshihiro Aoyama | Tiền vệ | 22/02/1986 |
7 | Gakuto Notsuda | Tiền vệ | 06/06/1994 |
8 | Hayao Kawabe | Tiền vệ | 08/09/1995 |
9 | Douglas Vieira da Silva | Tiền đạo | 12/11/1987 |
10 | Tsukasa Morishima | Tiền vệ | 25/04/1997 |
13 | Takuya Masuda | Thủ môn | 29/06/1989 |
14 | Ezequiel Santos Da Silva | Tiền vệ | 09/03/1998 |
15 | Kazuki Kushibiki | Hậu vệ | 12/02/1993 |
16 | Kohei Shimizu | Tiền vệ | 30/04/1989 |
18 | Yoshifumi Kashiwa | Tiền vệ | 28/07/1987 |
19 | Sho Sasaki | Hậu vệ | 02/10/1989 |
20 | Ryo Nagai | Tiền đạo | 23/05/1991 |
21 | Ryotaro Hironaga | Thủ môn | 09/01/1990 |
23 | Hayato Araki | Hậu vệ | 07/08/1996 |
24 | Shunki Higashi | Tiền vệ | 28/07/2000 |
25 | Yusuke Chajima | Tiền vệ | 20/07/1991 |
26 | Kodai Dohi | Tiền vệ | 13/04/2001 |
27 | Shun Ayukawa | Tiền vệ | 15/09/2001 |
29 | Yuya Asano | Tiền vệ | 17/02/1997 |
30 | Makoto Akira Shibasaki | Tiền vệ | 28/08/1984 |
38 | Keisuke Osako | Thủ môn | 28/07/1999 |
39 | Leandro Marcos Pereira | Tiền đạo | 03/07/1991 |
43 | Naoki Suzu | Tiền vệ | 13/04/2004 |
44 | Rhayner Santos Nascimento | Tiền vệ | 05/09/1990 |
50 | Tomoya Fujii | Tiền vệ | 04/12/1998 |
Đối tác liên kết: Tỷ số trực tuyến | Máy tính dự đoán bóng đá đêm nay | Kèo bóng đá trực tuyến | Link xem trực tiếp bóng đá | 188BET | jun88 | Nhà cái uy tín nhất hiện nay | SHBET | Đăng nhập F168